TT |
Tên tổ chức, cá nhân |
Số tiền |
Người Vận động |
Ghi chú |
1 |
Ngô Duy Minh 52 Cát Bàn, TP HCM |
500.000 |
Lê Huyền Sinh |
|
2 |
Tôn Thất Tuấn CTCPTin học Lạc Việt TP HCM |
1.000.000 |
|
|
3 |
CTCPXD Tổng hợp 2 QB |
1.000.000 |
|
|
4 |
Vũ Tuấn Châu Công ty bia BIVa Bà Rịa, Vũng Tàu |
5.000.000 |
|
|
5 |
Công ty |
500.000 |
|
|
6 |
Xí nghiệp may Hà Quảng (May 10) |
2.000.000 |
Hiệu trưởng |
|
7 |
CTTM Vật tư Minh Đức |
1.000.000 |
Trần Thị Hảo |
|
8 |
Công ty TNHH Nguyên Lợi |
1.000.000 |
|
|
9 |
Công ty |
1.500.000 |
|
|
10 |
Công ty |
500.000 |
|
|
11 |
Công ty TNHH Hoàng Sâm |
2.000.000 |
|
|
12 |
CT TNHH Thương mại TH 179 |
1.000.000 |
|
|
13 |
Công ty TNHH Vĩnh Hoàng |
5.000.000 |
Phan Thị Mai |
|
14 |
HTC |
1.000.000 |
|
|
15 |
Công ty TNHH Tấn Phát |
5.000.000 |
|
|
16 |
Nhà sách trẻ |
3.000.000 |
|
|
17 |
Công ty cấp thoát nước QB |
500.000 |
Võ Thị Tuyết |
|
18 |
Công Ty TNHH Hoàng Huy Toàn |
1.000.000 |
|
|
19 |
Ông Lê Tiến Dũng - Công an Tỉnh QB |
3.000.000 |
Hà Thị Lan Anh |
|
20 |
Ngân hàng PT Việt Nam, chi nhánh QB |
1.000.000 |
Từ Thị Minh Hiếu |
|
21 |
Lớp 12I Khóa 1999-2002 |
3.000.000 |
Tạ Thanh Huyền |
|
22 |
Bảo hiểm Bảo Minh |
500.000 |
Hồ Thị Hồng Loan |
|
23 |
Ông Hồ Ngọc Nhất - Công an TP Đồng Hới |
500.000 |
|
|
24 |
Công Ty xăng dầu Phương Thanh - TT Đồng Lê |
500.000 |
|
|
25 |
CT sản xuất gỗ thiết bị khu CN Tây bắc ĐH |
500.000 |
|
|
26 |
Anh Cao Sỹ Phượng GĐ Ytế dự phòng T.Hóa |
500.000 |
|
|
27 |
Công ty Bảo hiểm Bảo Việt |
3.000.000 |
|
|
28 |
Công ty Bảo hiểm Dầu khí |
2.000.000 |
|
|
29 |
Lê Hiếu Lớp 12A5 khóa 2005-2008 |
10.000.000 |
GVCN Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
30 |
Công ty |
2.000.000 |
Phan Thu Hà |
|
31 |
Cái Viết Đức (Phụ huynh lớp 10C1) |
1.000.000 |
Phạm Thị Ngọc |
|
32 |
Chi cục QL chất lượng N Lâm Thủy sản |
1.000.000 |
|
|
33 |
Nhà hàng mệ Thương (Mẹ cô Hằng) |
2.000.000 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
34 |
Liên Đoàn Lao động Tỉnh |
3.000.000 |
HT |
|
35 |
CTTNHH Thiết kê, XD 683 |
1.000.000 |
Đặng Thùy Phương |
|
36 |
Quỹ đầu tư phát triển Tỉnh QB |
2.000.000 |
Nguyễn Thị Hải Vân |
|
37 |
Ngân hàng đầu tư BIDV |
5.000.000 |
Đinh Hải Tâm |
|
38 |
Nguyễn Hữu Trung - Đồn trưởng đồn Kà Xèng |
1.000.000 |
|
|
39 |
Hoàng Văn Hành - CĐ công ty bao bì Nhật lệ |
1.000.000 |
|
|
40 |
Ngân hàng Bắc Á BANK |
1.000.000 |
Cô Chiến PHT |
|
41 |
TT lớp 12A5 khóa (2005-2008) |
5.000.000 |
GVCN Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
42 |
TT lớp 12A2 khóa (2004-2007) |
5.000.000 |
GVCN Thúy Anh |
|
43 |
Đảng Ủy khối doanh nghiệp QB |
3.000.000 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
|
44 |
Tỉnh Đoàn Quảng Bình |
10.000.000 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
|
45 |
Tỉnh đoội TNXP XD kinh tế QB |
2.000.000 |
|
|
46 |
TT Dịch vụ việc làm thanh niên |
5.000.000 |
|
|
47 |
Nhà thiếu nhi Quảng Bình |
1.000.000 |
|
|
48 |
Trường THCS Bắc Nghĩa |
500.000 |
Cô Phan Thị Anh Đào |
|
49 |
Chi cục chăn nuôi thú y QB |
2.000.000 |
HT |
|
50 |
Trung tâm kinh doanh VNPT QB |
3.000.000 |
Cô Yến (Toán) |
|
51 |
Em Lê Thế An h/s khóa 2002-2005 Lớp 12G |
1.500.000 |
GVCN Cô Phương, Cô B. Hà |
|
52 |
TT Lớp 12B khóa 2008-2011 |
3.000.000 |
GVCN Thu Hằng |
|
53 |
TT lớp 12D1 khóa 2014-2017 |
3.000.000 |
GVCN Nguyễn Thị Tuyết Mai |
|
54 |
TT Lớp 12D1 khóa 2013-2016 |
3.000.000 |
|
|
55 |
TT Lớp 12A2 khóa 2009-2012 |
4.300.000 |
GVCN Mai Xuân Mãi |
|
56 |
Cô Nguyễn Thị Thanh Long |
2.000.000 |
|
|
57 |
CT TNHH Lâm Thinh Phát |
1.000.000 |
HT |
|
58 |
CT TNHH In Nga Đức |
1.000.000 |
Trương Thị Thủy |
|
59 |
Thanh tra Sở GTVT |
5.000.000 |
Nguyễn Thị Phương |
|
60 |
TT học sinh lớp 12D1 khóa 2010-2013 |
2.000.000 |
GVCN Võ Thị Liên Châu |
|
61 |
Thầy giáo Trần Thiên An |
1.000.000 |
|
|
62 |
Bưu điện Thành phố Đồng Hới |
3.000.000 |
Cô Từ Thị Minh Hiếu |
|
63 |
Phụ huynh Lê Đức Hạnh (Lớp 11A1) |
500.000 |
|
|
64 |
Nguyễn Thành Tuyên |
3.000.000 |
Phu quân cô Phan Thu Hà |
|
65 |
TT Lớp 12M Khóa 2003-2006 |
5.000.000 |
GVCN Lương Thị Thúy Anh |
|
66 |
CT TNHH XDCT Khang Phát |
1.000.000 |
|
|
67 |
TT lớp 12G khóa 2002-2005 |
5.000.000 |
GVCN Đinh Hải Tâm |
|
68 |
TT Lớp 12A2 Khóa 2010-2013 |
4.500.000 |
GVCN Dương Minh Việt |
|
69 |
CT cổ phần Vận tải Ô tô QB |
1.000.000 |
Cô Phan Thị Anh Đào |
|
70 |
TT lớp 12B khóa 2013-2016 |
2.100.000 |
GVCN Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
71 |
TT lớp 12N khóa 2003-2006 |
3.000.000 |
GVCN Trần Bích Lài |
|
72 |
TT lớp 12C1 khóa 2012-2015 |
2.000.000 |
GVCN Trần Thanh Hương |
|
73 |
TT Lớp 12C1 khóa 2009-2012 |
3.000.000 |
|
|
74 |
TT lớp 12A4 khóa 2010-2013 |
2.000.000 |
GVCN Nguyễn Tuyết Mai |
|
75 |
CT TNHH Vương Tiến Thành |
5.000.000 |
|
|
76 |
TT lớp 12A11 khóa 2005-2008 |
4.200.000 |
GVCN Trương Thị Thu Nguyệt |
|
77 |
TT lớp 12A8 khóa 2008-2011 |
7.300.000 |
|
|
78 |
TT lớp 12A14 khóa 2005-2007 |
2.000.000 |
GVCN Đinh Hải Tâm |
|
79 |
TT lớp 12C1 khóa 2009-2012 |
3.000.000 |
GVCN Trần Thị Thanh Hương |
|
80 |
TT lớp 12A1 khóa 2012-2015 |
1.000.000 |
GVCN Nguyễn Mai Phúc |
|
81 |
TT lớp 12A khóa 2001-2004 |
2.000.000 |
GVCN Nguyễn Ngọc Bá |
|
82 |
TT lớp 12H khóa 1998-2001 |
3.000.000 |
GVCN Nguyễn Thị Kiệm |
|
83 |
TT lớp 12B khóa 2006-2009 |
6.000.000 |
GVCN Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
|
84 |
TT lớp 12B khóa 2000-2003 |
2.000.000 |
GVCN Lê Thị Loan |
|
85 |
CT Tư vấn thiết kế kiến trúc & Xây dưng HD |
1.000.000 |
|
|
86 |
TT lớp 12A khóa 1998-2001 |
3.000.000 |
GVCN Lương Thị Nhàn |
|
87 |
TT lớp 12N khóa 2000-2003 |
3.000.000 |
GVCN Nguyễn Minh Huệ |
|
|
Tổng cộng |
217.900.000 |
|
|